Có 3 kết quả:
誣吿 vu cáo • 誣告 vu cáo • 诬告 vu cáo
Từ điển phổ thông
vu oan, tố cáo oan
Từ điển trích dẫn
1. Ngụy tạo, vu oan, vu khống. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Nãi mật sử nhân vu cáo Bưu giao thông Viên Thuật, toại thu Bưu hạ ngục, mệnh mãn sủng án trị chi” 乃密使人誣告彪交通袁術,遂收彪下獄, 命滿寵按治之 (Đệ nhị thập hồi).
Bình luận 0